Loading data. Please wait
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Environmental testing - Part 2-5: Tests - Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5*CEI 60068-2-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-5: Tests - Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-5 Corrigendum 1*CEI 60068-2-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7 AMD 1*CEI 60068-2-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2: Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11 Corrigendum 1*CEI 60068-2-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21 Corrigendum 1*CEI 60068-2-21 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-39*CEI 60068-2-39 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-40*CEI 60068-2-40 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-40 AMD 1*CEI 60068-2-40 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/BM: Combined dry heat/low air pressure tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-41*CEI 60068-2-41 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Z/BM: Combined dry heat/low air pressure tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-41 AMD 1*CEI 60068-2-41 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-43: Tests; Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-43*CEI 60068-2-43 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; Guidance on test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-44*CEI 60068-2-44 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; Guidance on test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-44 Corrigendum 1*CEI 60068-2-44 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45 Erratum 1*CEI 60068-2-45 Erratum 1 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10374 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10374 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10374 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |