Loading data. Please wait

prEN ISO 10374

Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10374
Tên tiêu chuẩn
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 10374 (1991-10), IDT * OENORM EN ISO 10374 (1996-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2 * ISO 668 Reihe * ISO 6346 (1995-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 10374 (1997-12)
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10374
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10374 (1997-12)
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10374
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10374 (1996-09)
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10374
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic control systems * Automatic systems * Containers * Data blocks * Data codes * Data processing * Data transmission * Definitions * Freight containers * Identification * Information marks * Specifications * Tags (data processing) * Tanks
Số trang