Loading data. Please wait
Intermodal Loading Units - Marking - Part 1: Markings for identification
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2011-01-00
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6346 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermodal Loading Units - Marking - Part 1: Markings for identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13044-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermodal Loading Units - Marking - Part 1: Markings for identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermodal Loading Units - Marking - Part 1: Markings for identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13044-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Marking - Part 1: Markings for identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |