Loading data. Please wait
Intermodal Loading Units - Marking - Part 2: Markings of swap bodies related to rail operation
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-01-00
| Intermodal Loading Units - Marking - Part 1: Markings for identification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044-1 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Swap bodies for combined transport - Stackable swap bodies type C 745-S16 - Dimensions, design requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13853 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Swap bodies - Coding, identification and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Intermodal Loading Units - Marking - Part 2: Markings of swap bodies related to rail operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13044-2 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Swap bodies - Coding, identification and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Intermodal Loading Units - Marking - Part 2: Markings of swap bodies related to rail operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044-2 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Swap bodies - Coding, identification and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Intermodal Loading Units - Marking - Part 2: Markings of swap bodies related to rail operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13044-2 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Swap bodies - Marking - Part 2: Markings related to rail operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044-2 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Swap bodies - Coding, identification and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |