Loading data. Please wait
Swap bodies for combined transport - Stackable swap bodies type C 745-S16 - Dimensions, design requirements and testing
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-12-00
Swap bodies; testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 283 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies; swap bodies of class C; dimensions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 284 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Securing of cargo on road vehicles - Lashing points on commerical vehicles for goods transportation - Minimum requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12640 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 668 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Series 1 freight containers; specification and testing; part 1: general cargo containers for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1496-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies for combined transport - Stackable swap bodies type C 745-S16 - Dimensions, design requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13853 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies for combined transport - Stackable swap bodies type C 745-S16 - Dimensions, design requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13853 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |