Loading data. Please wait
Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-09-20
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the lighting of road tunnels and underpasses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 88 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendations for the lighting of roads for motorized traffic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 12.2 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on the emergency lighting of building interiors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 49 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60662:2011, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted fluorescent lamps for general lighting services - Safety requirements (IEC 60968:2015, modified + COR1:2015, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1075:1985*IEC 60357:1982 |
Ngày phát hành | 1985-05-31 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high-pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6193:1988*EN 60662:1987*IEC 60662:1980 |
Ngày phát hành | 1988-05-31 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60064 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; performance requirements (IEC 61047:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61047 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps. General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61046:1995*IEC 61046:1993 |
Ngày phát hành | 1995-04-15 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Double-capped fluorescent lamps. Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61195:1999+A2:2015*IEC 61195:1999 |
Ngày phát hành | 2000-04-15 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61199:2000*IEC 61199:1999 |
Ngày phát hành | 2000-04-15 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60155*IEC 60155:1993 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; performance requirements (IEC 60969:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60969*IEC 60969:1988 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60901*IEC 60901:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60921*IEC 60921:1988 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements (IEC 60927:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60927*IEC 60927:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps (IEC 61167:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61167*IEC 61167:1992 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12665:2011 |
Ngày phát hành | 2011-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12665:2011 |
Ngày phát hành | 2011-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |