Loading data. Please wait

BS EN 12665:2002

Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-09-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 12665:2002
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Ngày phát hành
2002-09-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12665:2002 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 88 (2004)
Guide for the lighting of road tunnels and underpasses
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 88
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 12.2 (1977)
Recommendations for the lighting of roads for motorized traffic
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 12.2
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 49 (1981)
Guide on the emergency lighting of building interiors
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 49
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60662 (2012-05)
High pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60662:2011, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60662
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60968 (2015-05)
Self-ballasted fluorescent lamps for general lighting services - Safety requirements (IEC 60968:2015, modified + COR1:2015, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60968
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61199 (2011-09)
Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61199:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61199
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1075:1985*IEC 60357:1982
Specification for tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1075:1985*IEC 60357:1982
Ngày phát hành 1985-05-31
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6193:1988*EN 60662:1987*IEC 60662:1980
Specification for high-pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6193:1988*EN 60662:1987*IEC 60662:1980
Ngày phát hành 1988-05-31
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1989-01)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; performance requirements (IEC 60064:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60901 (1990-02)
Single-capped fluorescent lamps; safety and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60901
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61047 (1992-11)
D.C. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; performance requirements (IEC 61047:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61047
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61046:1995*IEC 61046:1993
Specification for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps. General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61046:1995*IEC 61046:1993
Ngày phát hành 1995-04-15
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61195:1999+A2:2015*IEC 61195:1999
Double-capped fluorescent lamps. Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61195:1999+A2:2015*IEC 61195:1999
Ngày phát hành 2000-04-15
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61199:2000*IEC 61199:1999
Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61199:2000*IEC 61199:1999
Ngày phát hành 2000-04-15
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929 (2004-03)
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60155*IEC 60155:1993
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60155*IEC 60155:1993
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60969*IEC 60969:1988
Self-ballasted lamps for general lighting services; performance requirements (IEC 60969:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60969*IEC 60969:1988
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60901*IEC 60901:1996
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60901*IEC 60901:1996
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60921*IEC 60921:1988
Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60921*IEC 60921:1988
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60927*IEC 60927:1996
Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements (IEC 60927:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60927*IEC 60927:1996
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61167*IEC 61167:1992
Metal halide lamps (IEC 61167:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61167*IEC 61167:1992
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60064:1993 * EN 60081 * IEC 60081:1997 * EN 60155 * EN 60188 * IEC 60188:1974 * IEC 60188:1974/AMD 1:1976 * IEC 60188:1974/AMD 2:1979 * IEC 60188:1974/AMD 3:1984 * EN 60192 * IEC 60192:1973 * IEC 60192:1973/AMD 1:1979 * IEC 60192:1973/AMD 2:1988 * IEC 60192:1973/AMD 3:1992 * EN 60357 * IEC 60357:1982/AMD 1:1984 * EN 60432-1 * IEC 60432-1:1999 * EN 60432-2 * IEC 60432-2:1999 * EN 60598-1 * IEC 60598-1:1996 * IEC 60662:1980/AMD 1:1986 * IEC 60662:1980/AMD 2:1987 * IEC 60662:1980/AMD 3:1990 * EN 60920 * IEC 60920:1990 * EN 60921 * IEC 60921:1988/Corrigendum:1989 * EN 60922 * IEC 60922:1997 * EN 60923 * IEC 60923:1995 * EN 60924 * IEC 60924:1990 * EN 60925 * IEC 60925:1989 * EN 60926 * IEC 60926:1995 * EN 60927 * EN 60928 * IEC 60928:1995 * IEC 60929:1990 * IEC 60929:1990/Corrigendum:1991 * IEC 60968:1988 * EN 60969 * EN 61046 * IEC 61047:1991 * EN 61048 * IEC 61048:1991 * IEC 61048:1991/Corrigendum:1992 * EN 61049 * IEC 61049:1991 * IEC 61049:1991/Corrigendum:1992 * EN 61167 * EN 61195 * ISO 8995 * CIE S002:1986 * ISO/CIE 10527:1991 * CIE 13.3 * CIE 15.2 * CIE 16 * CIE 29.2 * CIE 30.2 * CIE 31 * CIE 68 * CIE 69 * CIE 83 * CIE 97 * CIE 112 * CIE 117 * CIE 121 * ISO/CIE 10527
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS EN 12665:2011
Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 12665:2011
Ngày phát hành 2011-07-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 12665:2011
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 12665:2011
Ngày phát hành 2011-07-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 12665:2002
Từ khóa
Light * Lighting systems * Lighting equipment * Terminology * Vocabulary * Fire * light
Số trang
30