Loading data. Please wait
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996)
Số trang: 150
Ngày phát hành: 1996-00-00
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests (IEC 60598-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60921 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starting devices (other than glow starters); performance requirements (IEC 60927:1988 + corrigendum December 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60927 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum june 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61199:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61199 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular fluorescent lamps for general lighting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60921*CEI 60921 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starting devices (other than glow starters); performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60927*CEI 60927 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60929*CEI 60929 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps; safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61199*CEI 61199 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lamp coding system (ILCOS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61231*CEI/TR2 61231 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60901*IEC 60901:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |