Loading data. Please wait
International lamp coding system (ILCOS)
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1993-07-00
Maximum lamp outlines for general lighting lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60630*CEI 60630 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bulb designation system for lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60887*CEI/TR 60887 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps. Safety and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60969*CEI 60969 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lamp coding system (ILCOS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61231*CEI/TS 61231 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lamp coding system (ILCOS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61231*CEI 61231 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lamp coding system (ILCOS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61231*CEI/TS 61231 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lamp coding system (ILCOS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61231*CEI/TR2 61231 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |