Loading data. Please wait
Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2011-07-31
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High pressure mercury vapour lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60188*CEI 60188 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60192*CEI 60192 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357*CEI 60357 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-2*CEI 60432-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High pressure sodium vapour lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60662*CEI 60662 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60921*CEI 60921 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60923*CEI 60923 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| D.c. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60925*CEI 60925 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60927*CEI 60927 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60929*CEI 60929 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-ballasted lamps for general lighting services; safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60968*CEI 60968 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-ballasted lamps for general lighting services; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60969*CEI 60969 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| DC or AC supplied electronic step-down convertors for filament lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61047*CEI 61047 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61048*CEI 61048 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61049*CEI 61049 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metal halide lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61167*CEI 61167 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61195*CEI 61195 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61199*CEI 61199 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-2*CEI 61347-2-2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-3*CEI 61347-2-3 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-7: Particular requirements for d.c. supplied electronic ballasts for emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-7*CEI 61347-2-7 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-8: Particular requirements for ballasts for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-8*CEI 61347-2-8 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting. Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12665:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-09-20 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |