Loading data. Please wait
Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2000-10-00
Lamp controlgear Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61347-2-2:2000*SABS IEC 61347-2-2:2000 |
Ngày phát hành | 2001-12-19 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 2 : Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-2*CEI 60269-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses.. Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (Fuses mainly for household and similar applications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-3*CEI 60269-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 3-1: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) - Sections I to IV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-3-1*CEI 60269-3-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357*CEI 60357 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 6: Luminaires with built-in transformers for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-6*CEI 60598-2-6 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC System of plugs and socket outlets for household and similar purposes. Part 1 : Plugs and socket-outlets 16 A 250 V a.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60906-1*CEI 60906-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61047*CEI 61047 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down converters for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps - General and safety requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046 AMD 1*CEI 61046 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-2*CEI 61347-2-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-2*CEI 61347-2-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps - General and safety requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046 AMD 1*CEI 61046 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down converters for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; general and safety requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046 AMD 1*CEI 61046 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-2*CEI 61347-2-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |