Loading data. Please wait
D.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; general and safety requirements
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1991-02-00
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357*CEI 60357 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 1*CEI 60357 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 2*CEI 60357 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 3*CEI 60357 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non-vehicle); amendment 4 to IEC 60357:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 4*CEI 60357 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449 AMD 1*CEI 60449 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires with built-in transformers for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-6*CEI 60598-2-6 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires with built-in transformers for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-6 AMD 1*CEI 60598-2-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and application guide for thermal-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down converters for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-2*CEI 61347-2-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. or a.c. supplied electronic step-down converters for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps; general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61046*CEI 61046 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-2: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic step-down convertors for filament lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-2*CEI 61347-2-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |