Loading data. Please wait
EN 60929A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-239*NF EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60901 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps (IEC 61347-2-3:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-3 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547*CEI 61547 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum june 1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A1 (IEC 60929:1990/A1:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60929:1990/A2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/A2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60929:1990/A2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/A2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A1 (IEC 60929:1990/A1:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum june 1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transistorized ballast for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 302 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60929, Ed. 2: A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft Amendment 1 to IEC 929: A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements - Requirements for controllable ballasts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/prA1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment 2 to IEC 929: A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/prA2 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |