Loading data. Please wait

EN 60929

A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60929
Tên tiêu chuẩn
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003)
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C71-239*NF EN 60929 (2004-12-01), IDT
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-239*NF EN 60929
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60929 (2004-10), IDT * BS EN 60929 (2004-04-15), IDT * IEC 60929 (2003-12), IDT * SN EN 60929 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60929 (2004-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60929 (2004-07-01), IDT * SS-EN 60929 (2004-05-24), IDT * UNE-EN 60929 (2004-12-17), IDT * STN EN 60929 (2004-11-01), IDT * STN EN 60929 (2005-05-01), IDT * CSN EN 60929 ed. 2 (2004-10-01), IDT * DS/EN 60929 (2004-05-12), IDT * JS 1631 (2005-03-31), IDT * NEN-EN-IEC 60929:2004 en;fr (2004-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60081 (1998-02)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60081
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60901 (1996-04)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60901
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (2000-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61347-2-3 (2001-01)
Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps (IEC 61347-2-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61347-2-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61547 (1995-10)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901*CEI 60901 (1996-02)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901*CEI 60901
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2000-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1 (2001-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2 AMD 1*CEI 61000-3-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61547*CEI 61547 (1995-09)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547*CEI 61547
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60669-2-1 (2000-08) * EN 61347-1 (2001-01) * IEC 60669-2-1 (2002-09) * IEC 61347-1 (2000-10) * IEC 61347-2-3 (2000-10)
Thay thế cho
EN 60929 (1992-06)
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum june 1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929/A1 (1995-03)
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A1 (IEC 60929:1990/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929/A2 (1996-08)
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60929:1990/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929/A2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60929 (2003-09)
AC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60929
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60929 (2006-03)
AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60929 (2011-07)
AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929 (2006-03)
AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929/A2 (1996-08)
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60929:1990/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929/A2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929/A1 (1995-03)
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A1 (IEC 60929:1990/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929 (1992-06)
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum june 1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 302 S1 (1977)
Transistorized ballast for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn HD 302 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929 (2004-03)
A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60929 (2003-09)
AC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60929
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60929 (2001-09)
IEC 60929, Ed. 2: A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60929
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60929 (1991-10)
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60929
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929/prA1 (1994-06)
Draft Amendment 1 to IEC 929: A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements - Requirements for controllable ballasts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60929/prA2 (1996-01)
Amendment 2 to IEC 929: A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60929/prA2
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Alternating current * Alternating voltages * Alternating-current appliances * Auxiliaries for discharge lamps * Ballasts * Circuits * Control devices * Currents * Definitions * Dimensions * Discharge lamps * Durability * Electric appliances * Electric current * Electric lamps * Electrical engineering * Electromagnetism * Electronic engineering * Electronically-operated devices * EMC * Failure * Fluorescence * Fluorescent lamps * Illumination engineering * Information * Inspection * Interfaces (data processing) * Lamps * Lighting systems * Marking * Measurement * Operation * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Series reactors * Specification (approval) * Take-off * Testing * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamps * Tubular shape * Procedures * Permanency * Mechanical interfaces * Interfaces of electrical connections * Interfaces
Số trang