Loading data. Please wait
EN 60929AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-03-00
| AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60929*CEI 60929 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60929, Ed. 3: AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital addressable lighting interface - Part 101: General requirements - System (IEC 62386-101:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62386-101 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear (IEC 62386-102:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62386-102 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital addressable lighting interface - Part 201: Particular requirements for control gear - Fluorescent lamps (device typ 0) (IEC 62386-201:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62386-201 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60929:1990/A2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/A2 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment A1 (IEC 60929:1990/A1:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum june 1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transistorized ballast for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 302 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60929, Ed. 3: AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60929, Ed. 3: A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements (IEC 60929:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| AC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60929, Ed. 2: A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60929:1990 + corrigendum:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft Amendment 1 to IEC 929: A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements - Requirements for controllable ballasts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/prA1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment 2 to IEC 929: A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60929/prA2 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |