Loading data. Please wait

BS EN 61199:2000*IEC 61199:1999

Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2000-04-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 61199:2000*IEC 61199:1999
Tên tiêu chuẩn
Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications
Ngày phát hành
2000-04-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61199:1999 IDT * IEC 61199:1999 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901*CEI 60901 (1996-02)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901*CEI 60901
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-3 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60901 (1996-04)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60901:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60901
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1:1969 * IEC 60061-2:1969 * IEC 60061-3:1969 * IEC 60695-2-1/0:1994 * EN 60061-1:1993/Amendments * EN 60061-2:1993/Amendments * EN 60061-3:1993/Amendments * EN 60529:1991/Corrigendum:1993 * EN 60598-1:1997 * EN 60598-1:1997/Corrigendum:1999 * EN 60695-2-1/0:1996
Thay thế cho
BS EN 61199:1994*IEC 61199:1993
Single-capped fluorescent lamps. Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 61199:1994*IEC 61199:1993
Ngày phát hành 1994-05-15
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Fluorescent lamps * Discharge lamps * Electric lamps * Lamps * Lighting equipment * Lamp caps * Single * Electrical safety * Marking * Electrical insulation * Electrical resistance * Dielectric strength * Thermal resistance * Testing conditions * Heating tests * Fire tests * Penetration tests * Suppressors * Damp-air tests * Mechanical testing * Temperature-rise limit * Temperature measurement * Statistical quality control * Acceptance (approval) * Approval testing * Sampling methods * Conformity * Test equipment * Electric ballasts * Plinths * Bases * Simple * Protection against electric shocks
Số trang
32