Loading data. Please wait
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1994-10-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300127 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering; power supply interface at the input to telecommunications equipment (DE/EE-2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300132 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50141 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50142 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility requirements for ISDN terminal equipment; part 1: emission requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 55102-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 2 : Harmonics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 3 : Voltage fluctuations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-3 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements (IEC 60801-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60801-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); public telecommunication network equipment electro-magnetic compatibility (EMC) requirements; part 1:product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); public telecommunication network equipment electro-magnetic compatibility (EMC) requirements; part 1:product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |