Loading data. Please wait
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1994-12-00
Equipment engineering (EE): Telecommunication network equipment - Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 300386-1:1994*SABS ETS 300386-1:1994 |
Ngày phát hành | 1999-04-15 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300127 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50141 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50142 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility requirements for ISDN terminal equipment; part 1: emission requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 55102-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); public telecommunication network equipment electro-magnetic compatibility (EMC) requirements; part 1:product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |