Loading data. Please wait

ETS 300386-1

Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
To set-up a complete EMC product specification based on European and i nternational standards for equipments installed in telecom centres and used in the public telecommunication network
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300386-1
Tên tiêu chuẩn
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 300386-1:1994*SABS ETS 300386-1:1994 (1999-04-15)
Equipment engineering (EE): Telecommunication network equipment - Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 300386-1:1994*SABS ETS 300386-1:1994
Ngày phát hành 1999-04-15
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300386-1 (1998-11), IDT * SN ETS 300386-1 (1994-12), IDT * OENORM ETS 300386-1 (1995-03-01), IDT * PN-ETS 300386-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300386-1 (1995-06-30), IDT * ETS 300386-1:1994 en (1994-12-01), IDT * STN ETS 300 386-1 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 386-1 (2001-09-01), IDT * CSN ETS 300 386-1 (1997-05-01), IDT * SABS ETS 300386-1:1994 (1999-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300127 (1994-01)
Equipment engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300127
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50141 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50141
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50142 (1994-10)
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50142
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 55102-1 (1993-11)
Electromagnetic compatibility requirements for ISDN terminal equipment; part 1: emission requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 55102-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019 * ETS 300046-1 (1992-08) * ETS 300132 * EN 55022 (1994-08) * EN 60555-2 (1987-07) * EN 60555-3 (1987-07) * EN 60801-2 (1993-03) * EN 61000-4-11 (1994-08) * IEC 60721 Reihe * ITU-T K.20 (1991) * ITU-T K.21 (1988) * ITU-T K.22 (1988)
Thay thế cho
prETS 300386-1 (1994-10)
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300386-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300386-1 (1994-12)
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300386-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300386-1 (1994-10)
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300386-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300386-1 (1994-01)
Equipment engineering (EE); public telecommunication network equipment electro-magnetic compatibility (EMC) requirements; part 1:product family overview, compliance criteria and test levels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300386-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Communication equipment * Communication networks * Electromagnetic compatibility * Electrostatics * EMC * ETSI * Evaluations * Influence quantities * Interference rejections * Interfering emissions * Measuring techniques * Private telecommunication networks * Radio disturbances * Surveys * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Testing * PTN
Số trang
43