Loading data. Please wait
Equipment engineering (EE); public telecommunication network equipment electro-magnetic compatibility (EMC) requirements; part 1:product family overview, compliance criteria and test levels
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1994-01-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300127 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-3*CEI 60801-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product family overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); Public telecommunication network equipment Electro-Magnetic Compatibility (EMC) requirements - Part 1: Product familiy overview, compliance criteria and test levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300386-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |