Loading data. Please wait

prEN 1565-1

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1565-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 496 (1991-05)
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 496
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-2 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 727 (1994-08)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 727
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 743 (1994-01)
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 743
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 744 (1995-04)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Test method for resistance to external blows by the round-the-clock method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 744
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 763 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 763
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1053 (1995-10)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Test method for watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1053
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1054 (1995-10)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge - Test method for airtightness of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1054
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1055 (1996-01)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1055
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1277 (1996-04)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1277
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1411 (1996-01)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to external blows by the staircase method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1411
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1565-7 (1997-07)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene-copolymer-blends (SAN + PVC) - Part 7: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1565-7
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (1995-02)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 265-1 (1988-12)
Pipes and fittings of plastics materials; fittings for domestic and industrial waste pipes; basic dimensions: metric series; part 1: unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 265-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4065 (1996-12)
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4065
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8361-1 (1991-09)
Thermoplastics pipes and fittings; water absorption; part 1: general test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8361-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1989 (1995-06) * ISO 472 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 1565-1 (1994-08)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1565-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1565-1 (1998-12)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1565-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1565-1 (1998-12)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1565-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1565-1 (1994-08)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1565-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1565-1 (1998-02)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Styrene copolymer blends (SAN+PVC) - Part 1: Requirements for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1565-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building drainage * Building services * Buildings * Copolymers * Definitions * Dimensions * Drainage * Drainpipes * Fittings * General section * Materials * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyvinyl chloride * SAN * Sewers * Sockets * Specification (approval) * Styrene * Styrene acrylonitrile * Symbols * Testing * Water practice * Plastic tubes * PVC
Số trang