Loading data. Please wait
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-08-00
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-100*NF EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2013-10-11 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam widths, divergence angles and beam propagation ratios - Part 1: Stigmatic and simple astigmatic beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11146-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam widths, divergence angles and beam propagation ratios - Part 2: General astigmatic beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11146-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Laser processing machines - Part 3: Noise reduction and noise measurement methods for laser processing machines and hand-held processing devices and associated auxiliary equipment (accuracy grade 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11553-3 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12005 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power [energy] density distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13694 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for the spectral characteristics of lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13695 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 2: Shack-Hartmann sensors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15367-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Lifetime of lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17526 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment; laser device; minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11252 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |