Loading data. Please wait

prETS 300564

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300564
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GSM 04.80 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300510*GSM 02.24 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Description of Charge Advice Information (CAI) (GSM 02.24)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300510*GSM 02.24
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300564*GSM 04.80 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300565*GSM 04.81 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300565*GSM 04.81
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300566*GSM 04.82 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300566*GSM 04.82
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300567*GSM 04.83 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300567*GSM 04.83
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300568*GSM 04.84 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300568*GSM 04.84
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300570*GSM 04.86 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300570*GSM 04.86
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300571*GSM 04.88 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300571*GSM 04.88
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300572*GSM 04.90 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300572*GSM 04.90
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300606*GSM 09.11 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling interworking for supplementary services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300606*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.773 (1988)
Transaction capabilities formats and encoding
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.773
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557 (1995-10) * GSM 01.04 * GSM 02.24 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 09.02 * GSM 09.11
Thay thế cho
prETS 300564 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300564
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300564*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300564*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300564 (1996-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300564
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300564 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300564
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air interfaces * Encoding * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Transmission technique * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Codification * Mechanical interfaces
Số trang
49