Loading data. Please wait

EN 998-1

Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to factory made rendering/plastering mortar based on inorganic binders for external (rendering) and internal (plastering) use on walls, ceilings, columns and partitions. It contains definitions and final performance requirements. It does not cover mortars where calcium sulphate binder is the principle active binding agent. Calcium sulphate binder can be used as an additional binder together with air lime. If air lime is the principle active binding component, the rendering/plastering mortar is covered by this European Standard. If the calcium sulphate binder is the principle active binding component, the mortar is covered by EN 13279. The classification is carried out by the producer of the mortar. Special fire resistant- and acoustical mortars, mortars for structural repair and surface treatments of building elements such as materials for smoothing or trueing, paints, coatings, thin-layer organic renders/plasters and prefabricated units (e. g. plaster boards) are not dealt with in this European Standard. This European Standard covers rendering/plastering mortars defined in Clause 3 with the exception of site made rendering/plastering mortars. However, this European Standard or part of this European Standard may be used in conjunction with codes of application and national specifications covering site made mortars.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 998-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P12-221-1*NF EN 998-1 (2010-12-01), IDT
Specification for mortar for masonry - Part 1 : rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-221-1*NF EN 998-1
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 998-1 (2010-12), IDT * BS EN 998-1 (2011-02-28), IDT * SN EN 998-1 (2010), IDT * OENORM EN 998-1 (2010-11-01), IDT * OENORM EN 998-1 (2010-03-15), IDT * PN-EN 998-1 (2010-12-06), IDT * PN-EN 998-1 (2012-07-09), IDT * SS-EN 998-1 (2010-10-01), IDT * UNE-EN 998-1 (2010-12-01), IDT * TS EN 998-1 (2011-07-14), IDT * UNI EN 998-1:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN 998-1 (2011-04-01), IDT * CSN EN 998-1 ed. 2 (2011-03-01), IDT * DS/EN 998-1 (2010-11-28), IDT * NEN-EN 998-1:2010 en (2010-09-01), IDT * SFS-EN 998-1 (2011-10-28), IDT * SFS-EN 998-1:en (2011-01-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-10 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-10
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-12 (2000-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened rendering and plastering mortars on substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-12
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-18 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-18
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-19 (1998-09)
Methods of test for mortar for masonry - Part 19: Determination for water vapour permeability of hardened rendering and plastering mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-19
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-21 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-21
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 998-1 (2010-02)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 998-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1/AC (2005-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 998-1 (2010-02)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 998-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1/AC (2005-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (2002-05)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (2000-03)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (1993-01)
Specification for mortar for masonry; part 1: rendering and plastering mortar with inorganic binding agents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Brickwork * CE marking * Classification * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Durability * Evaluations * External rendering * Factory mortars * Fresh mortar * Hardened mortars * Inorganic * Interior finishes * Marking * Masonry * Mineral * Mortars * Permanency * Plasters * Specification (approval) * Strength of materials * Stuffs * Testing * Water permeability
Số trang
23