Loading data. Please wait

EN 998-1/AC

Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 998-1/AC
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 998-1 Berichtigung 1 (2006-05), IDT * BS EN 998-1 (2003-10-30), NEQ * NF P12-221 (2004-01-01), IDT * OENORM EN 998-1 (2006-02-01), IDT * PN-EN 998-1/AC (2006-02-17), IDT * SS-EN 998-1/AC (2006-10-05), IDT * UNE-EN 998-1/AC (2006-04-12), IDT * CSN EN 998-1 (2003-11-01), IDT * EC 1-2007 UNI EN 998-1:2004 (2007-05-03), IDT * NEN-EN 998-1:2003/C1:2005 en (2005-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 998-1 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 998-1/AC (2005-12)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2010-09)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Brickwork * Classification systems * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Durability * Evaluations * External rendering * Fresh mortar * Hardened mortars * Interior finishes * Marking * Masonry * Mineral * Mortars * Permanency * Plasters * Specification (approval) * Strength of materials * Stuffs * Testing * Water permeability
Số trang
2