Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 4-1: Aerial optical cables for high-voltage power lines
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00
Optical fibre cables Part 4-1: Aerial optical cables for high-voltage power lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60794-4-1:1999*SABS IEC 60794-4-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-10-15 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium-magnesium-silicon alloy wire for overhead line conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60104*CEI 60104 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc-coated steel wires for stranded conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60888*CEI 60888 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard-drawn aluminium wire for overhead line conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60889*CEI 60889 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61089*CEI 61089 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium-clad steel wires for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61232*CEI 61232 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead lines - Characteristics of greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61394*CEI/TR2 61394 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead electrical conductors - Creep test procedures for stranded conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61395*CEI 61395 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 4: Sectional specification; Aerial optical cables along electrical power lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-4*CEI 60794-4 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 4-1: Aerial optical cables for high-voltage power lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-4-1*CEI 60794-4-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 4: Sectional specification; Aerial optical cables along electrical power lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-4*CEI 60794-4 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |