Loading data. Please wait

IEC 60794-3*CEI 60794-3

Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-3*CEI 60794-3
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-3*NF EN 60794-3 (1998-07-01), IDT
Optical fibre cables. . Part 3 : duct, buried and aerial cables. Sectional specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-3*NF EN 60794-3
Ngày phát hành 1998-07-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-3 (1998-12), IDT * BS EN 60794-3 (1998-08-15), IDT * EN 60794-3 (1998-04), IDT * SN EN 60794-3 (1998-04), IDT * OEVE EN 60794-3 (1998-06-16), IDT * SS-EN 60794-3 (1999-04-23), IDT * UNE-EN 60794-3 (2000-10-31), IDT * STN EN 60794-3 (2000-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 60794-3:1998 en;fr (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1996-10)
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/426/CDV (1997-11) * IEC 86A/427/CDV (1997-11) * IEC 60189 * IEC 60708-1 (1981) * IEC 60793-1-2 (1995-10) * IEC 60793-1-3 (1995-10) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60811-4-2 (1990-02) * IEC 60811-5-1 (1990-02) * ITU-T K.25 (1996-05)
Thay thế cho
IEC 60794-3*CEI 60794-3 (1994-08)
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/418/FDIS (1997-10)
Thay thế bằng
IEC 60794-3*CEI 60794-3 (2001-09)
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60794-3*CEI 60794-3 (1998-02)
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3*CEI 60794-3 (1994-08)
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3*CEI 60794-3 (2014-09)
Optical fibre cables - Part 3: Outdoor cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3 (2001-09) * IEC 86A/418/FDIS (1997-10) * IEC/DIS 86A(CO)170 (1993-11)
Từ khóa
Aerial cables * Bodies * Cables * Communication cables * Concealed installations * Design * Electrical engineering * Glass fibre cables * Monomode fibres * Network * Optical waveguides * Quality assurance * Sectional specification * Specification * Specification (approval) * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Trunking * Underground cables * Underground conduits * Nets * Grids * Fibre optics * Cable conduits
Mục phân loại
Số trang
33