Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 3: Outdoor cables - Sectional specification
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-09-00
Optical fibres cables - Part 3 : sectional specification - Outdoor cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-850-3*NF EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2015-04-04 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables with polyolefin insulation and moisture barrier polyolefin sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60708*CEI 60708 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 202: General tests - Measurement of thickness of non-metallic sheath | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-202*CEI 60811-202 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 203: General tests - Measurement of overall dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-203*CEI 60811-203 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 401: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-401*CEI 60811-401 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 406: Miscellaneous tests - Resistance to stress cracking of polyethylene and polypropylene compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-406*CEI 60811-406 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 501: Mechanical tests - Tests for determining the mechanical properties of insulating and sheathing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-501*CEI 60811-501 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-604*CEI 60811-604 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 607: Physical tests - Test for the assessment of carbon black dispersion in polyethylene and polypropylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-607*CEI 60811-607 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to hydrogen effects in optical fibre cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62690*CEI/TR 62690 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Outdoor cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |