Loading data. Please wait

IEC 60794-3*CEI 60794-3

Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Specifies the requirements of single-mode optical fibre cables which are intended to be used primarily in public telecommunications networks. Includes requirements for cables to be used in ducts or for directly buried application and aerial cables. Does not cover all functional aspects of cables installed in the vicinity of overhead power lines. Excludes optical ground wires and cables attached to the phase or earth conductors of overhead power lines.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-3*CEI 60794-3
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60794-3:1994*SABS IEC 60794-3:1994 (1997-02-26)
Optical fibre cables Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60794-3:1994*SABS IEC 60794-3:1994
Ngày phát hành 1997-02-26
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-3 (1995-07), IDT * BS EN 60794-3 (1996-09-15), IDT * EN 60794-3 (1994-09), IDT * JIS C 6838 (2001-03-20), MOD * OEVE EN 60794-3 (1995-12-06), IDT * OEVE EN 60794-3 (1998-06-16), IDT * SS-EN 60794-3 (1997-03-21), IDT * UNE-EN 60794-3 (1997-12-17), IDT * SABS IEC 60794-3:1994 (1997-02-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1992-11)
Optical fibres; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1*CEI 60794-1 (1993-02)
Optical fibre cables; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1*CEI 60794-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189 * IEC 60708-1 (1981) * IEC 60811-4-2 (1990-02) * IEC 60811-5-1 (1990-02) * ITU-T K.25 (1988)
Thay thế cho
IEC/DIS 86A(CO)170 (1993-11)
Thay thế bằng
IEC 60794-3*CEI 60794-3 (1998-02)
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60794-3*CEI 60794-3 (1998-02)
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3*CEI 60794-3 (1994-08)
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3*CEI 60794-3 (2014-09)
Optical fibre cables - Part 3: Outdoor cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3*CEI 60794-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3 (2001-09) * IEC/DIS 86A(CO)170 (1993-11)
Từ khóa
Aerial cables * Bodies * Buckling * Buckling strength * Cable cores * Cables * Communication cables * Design * Electric cables * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Environment * Environmental requirements * Fibre optics * Generic specification * Glass fibre cables * Insulated * Insulated cables * Materials * Mechanical testing * Network * Optical waveguides * Properties * Quality * Quality assurance * Sectional specification * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Underground cables * Underground conduits * Waveguides * Cords * Nets * Grids * Conduits * Pipelines * Cable conduits
Mục phân loại
Số trang
41