Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1994-08-00
Optical fibre cables Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60794-3:1994*SABS IEC 60794-3:1994 |
Ngày phát hành | 1997-02-26 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1*CEI 60793-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Outdoor cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-3*CEI 60794-3 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |