Loading data. Please wait
Optical fibre cables. . Part 3 : duct, buried and aerial cables. Sectional specification.
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-07-01
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1*CEI 60794-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 4-2: Methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Tensile strength and elongation at break after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after thermal ageing in air - Measurement of mass increase - Long-term stability test - Test method for copper-catalysed oxidative degradation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-4-2*CEI 60811-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |