Loading data. Please wait
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1990-02-00
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables Part 5: Methods specific to filling compounds Section 1: Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60811-5-1:1990*SABS IEC 60811-5-1:1990 |
Ngày phát hành | 1993-12-07 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-301*CEI 60811-301 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-302*CEI 60811-302 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-411*CEI 60811-411 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-601*CEI 60811-601 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-602*CEI 60811-602 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-603*CEI 60811-603 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-604*CEI 60811-604 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-604*CEI 60811-604 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-603*CEI 60811-603 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-602*CEI 60811-602 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-601*CEI 60811-601 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-411*CEI 60811-411 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-302*CEI 60811-302 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-301*CEI 60811-301 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |