Loading data. Please wait

IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1990-02-00

Liên hệ
Specifies specific test methods. Gives parameters to be measured, conditions to be maintained, and requirements to be met.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1
Tên tiêu chuẩn
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C
Ngày phát hành
1990-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60811-5-1:1990*SABS IEC 60811-5-1:1990 (1993-12-07)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables Part 5: Methods specific to filling compounds Section 1: Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60811-5-1:1990*SABS IEC 60811-5-1:1990
Ngày phát hành 1993-12-07
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60811-5-1 (2000-04), MOD * DIN EN 60811-5-1 (2004-12), MOD * DIN EN 60811-5-1 (1999-02), MOD * BS 6469-5.1 (1992-08-15), IDT * BS EN 60811-5-1 (2000-06-15), MOD * GB/T 2951.51 (2008), IDT * EN 60811-5-1 (1999-05), MOD * prEN 60811-5-1 (1998-06), MOD * NF C32-033 (1993-08-01), IDT * NF C32-033 (2000-04-01), MOD * HD 505.5.1 S1 (1992-05), IDT * prHD 505.5.1 S1 (1991-05), IDT * JIS C 3660-5-1 (1998-03-20), IDT * JIS C 3660-5-1 (2011-01-20), IDT * SEV-ASE 3621-5-1 (1991), IDT * SN EN 60811-5-1 (1999), MOD * OEVE HD 505.5.1 S1 (1993-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-5-1 (2000-06-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60811-5-1 (1998-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-5-1+A1 (2005-02-01), IDT * PN-EN 60811-5-1 (1999-12-09), MOD * SS-IEC 811-5-1 (1997-03-21), IDT * SS-EN 60811-5-1 (1999-09-17), MOD * UNE-EN 60811-5-1 (1999-09-22), IDT * GOST IEC 60811-5-1 (2011), IDT * GOST R IEC 811-5-1 (1995), IDT * TS HD 505.5.1 S1 (1998-12-15), IDT * NEN 10811-5-1 (1991), IDT * STN EN 60811-5-1 (2001-11-01), MOD * STN EN 60811-5-1 (2002-07-01), MOD * STN IEC 60811-5-1 (1996-11-01), IDT * SABS IEC 60811-5-1:1990 (1993-12-07), IDT * CSN EN 60811-5-1 (2000-06-01), NEQ * NEN-EN-IEC 60811-5-1:1999 en;fr (1999-11-01), MOD * NEN 10811-5-1:1991 en;fr (1991-01-01), IDT * SABS IEC 60811-5-1:1990 (1993-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60811-301*CEI 60811-301 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-301*CEI 60811-301
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-302*CEI 60811-302 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-302*CEI 60811-302
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-411*CEI 60811-411 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-411*CEI 60811-411
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-601*CEI 60811-601 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-601*CEI 60811-601
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-602*CEI 60811-602 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-602*CEI 60811-602
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-603*CEI 60811-603 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-603*CEI 60811-603
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-604*CEI 60811-604 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-604*CEI 60811-604
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60811-604*CEI 60811-604 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-604*CEI 60811-604
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-603*CEI 60811-603 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-603*CEI 60811-603
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-602*CEI 60811-602 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-602*CEI 60811-602
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-601*CEI 60811-601 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-601*CEI 60811-601
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-411*CEI 60811-411 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-411*CEI 60811-411
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-302*CEI 60811-302 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-302*CEI 60811-302
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-301*CEI 60811-301 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-301*CEI 60811-301
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1 (1990-02)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Communication cables * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Extenders * Fillers * Insulated cables * Insulating materials * Insulations * Sheathed cables * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang
32