Loading data. Please wait

IEC 60811-603*CEI 60811-603

Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60811-603*CEI 60811-603
Tên tiêu chuẩn
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-603 (2012-12), IDT * BS EN 60811-603 (2012-07-31), IDT * EN 60811-603 (2012-06), IDT * NF C32-011-603 (2012-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-603 (2013-01-01), IDT * PN-EN 60811-603 (2012-10-01), IDT * UNE-EN 60811-603 (2012-12-28), IDT * STN EN 60811-603 (2013-07-01), IDT * CSN EN 60811-603 (2013-01-01), IDT * DS/EN 60811-603 (2012-09-08), IDT * NEN-EN-IEC 60811-603:2012 en (2012-06-01), IDT * SANS 60811-603:2013 (2013-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60811-100*CEI 60811-100 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-100*CEI 60811-100
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1 (1990-02)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1 AMD 1*CEI 60811-5-1 AMD 1 (2003-12)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1 AMD 1*CEI 60811-5-1 AMD 1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1 (2004-01)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 20/1312/FDIS (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60811-603*CEI 60811-603 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-603*CEI 60811-603
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1 (1990-02)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1*CEI 60811-5-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1 AMD 1*CEI 60811-5-1 AMD 1 (2003-12)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1 AMD 1*CEI 60811-5-1 AMD 1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1 (2004-01)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 20/1312/FDIS (2011-12) * IEC 20/1164/CDV (2010-04) * IEC 20/1043/CD (2009-01) * IEC 20/650/FDIS (2003-09) * IEC 20/604/CDV (2003-02)
Từ khóa
Acid number * Cables * Cords * Corrosivity * Effects * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Fillers * Glass fibre cables * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Material tests * Materials testing * Metals * Non-metals * Optical waveguides * Physical testing * Qualification tests * Testing * Conduits * Pipelines
Số trang
20