Loading data. Please wait

IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1

Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Specifies the test methods for filling compounds of electric cables used with telecommunication equipment. Gives the methods for drop-point, separation of oil, lower temperature brittleness, total acid number, absence of corrosive components, permittivity at 23 °C, d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60811-301*CEI 60811-301 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-301*CEI 60811-301
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-302*CEI 60811-302 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-302*CEI 60811-302
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-411*CEI 60811-411 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-411*CEI 60811-411
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-601*CEI 60811-601 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-601*CEI 60811-601
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-602*CEI 60811-602 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-602*CEI 60811-602
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-603*CEI 60811-603 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-603*CEI 60811-603
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-604*CEI 60811-604 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-604*CEI 60811-604
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60811-604*CEI 60811-604 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-604*CEI 60811-604
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-603*CEI 60811-603 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-603*CEI 60811-603
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-602*CEI 60811-602 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-602*CEI 60811-602
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-601*CEI 60811-601 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-601*CEI 60811-601
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-411*CEI 60811-411 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-411*CEI 60811-411
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-302*CEI 60811-302 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-302*CEI 60811-302
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-301*CEI 60811-301 (2012-03)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-301*CEI 60811-301
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1 (2004-01)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5-1: Methods specific to filling compounds - Drop-point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - DC resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-5-1 Edition 1.1*CEI 60811-5-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid number * Cable sheaths * Cables * Communication cables * D.C. resistance * Drop point * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Extenders * Fibre optics * Fillers * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Low temperature stability * Oil separation * Optical waveguides * Permittivity * Resistance to crack formation * Sheathed cables * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Testing * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang
42