Loading data. Please wait
Overhead lines - Characteristics of greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1997-11-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead lines - Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61394*CEI 61394 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead lines - Characteristics of greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61394*CEI/TR2 61394 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overhead lines - Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61394*CEI 61394 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |