Loading data. Please wait

IEC 61089*CEI 61089

Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Specifies the electrical and mechanical characteristics of conductors as follows: A1, A2, A3, A1/S1A, A1/S1B, A1/S2A, A1/S2B, A1/S3A, A2/S1A, A2/S1B, A2/S3A, A3/S1A, A3/S1B, A3/S3A, A1/A2, A1/A3.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61089*CEI 61089
Tên tiêu chuẩn
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61089:1991*SABS IEC 61089:1991 (1997-10-14)
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61089:1991*SABS IEC 61089:1991
Ngày phát hành 1997-10-14
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 1179 (2008), MOD * C34-120 (1993-04-01), MOD * C34-125 (1992-10-01), MOD * C34-126, IDT * CAN/CSA-C61089-03 (2003-11-01), NEQ * PN-IEC 1089 (1994-12-23), IDT * DS/IEC 61089+A1 (1998-11-05), IDT * JS 284 (2001-07-16), IDT * SABS IEC 61089:1991 (1997-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60104*CEI 60104 (1987)
Aluminium-magnesium-silicon alloy wire for overhead line conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60104*CEI 60104
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60888*CEI 60888 (1987)
Zinc-coated steel wires for stranded conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60888*CEI 60888
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60889*CEI 60889 (1987)
Hard-drawn aluminium wire for overhead line conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60889*CEI 60889
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60207*CEI 60207 (1966)
Aluminium stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60207*CEI 60207
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60208*CEI 60208 (1966)
Aluminium alloy stranded conductors (aluminium-magnesium-silicon type)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60208*CEI 60208
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60209*CEI 60209 (1966)
Aluminium conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60209*CEI 60209
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60209 AMD 1*CEI 60209 AMD 1 (1983)
Aluminium conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60209 AMD 1*CEI 60209 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60210*CEI 60210 (1966)
Aluminium alloy conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60210*CEI 60210
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60210 AMD 1*CEI 60210 AMD 1 (1983)
Aluminium alloy conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60210 AMD 1*CEI 60210 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61089*CEI 61089 (1991-05)
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61089*CEI 61089
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60207*CEI 60207 (1966)
Aluminium stranded conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60207*CEI 60207
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60208*CEI 60208 (1966)
Aluminium alloy stranded conductors (aluminium-magnesium-silicon type)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60208*CEI 60208
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60209*CEI 60209 (1966)
Aluminium conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60209*CEI 60209
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60209 AMD 1*CEI 60209 AMD 1 (1983)
Aluminium conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60209 AMD 1*CEI 60209 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60210*CEI 60210 (1966)
Aluminium alloy conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60210*CEI 60210
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60210 AMD 1*CEI 60210 AMD 1 (1983)
Aluminium alloy conductors, steel-reinforced
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60210 AMD 1*CEI 60210 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium wires * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Round wires
Số trang
65