Loading data. Please wait
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Số trang: 65
Ngày phát hành: 1991-05-00
| Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61089:1991*SABS IEC 61089:1991 |
| Ngày phát hành | 1997-10-14 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium-magnesium-silicon alloy wire for overhead line conductors. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60104*CEI 60104 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc-coated steel wires for stranded conductors. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60888*CEI 60888 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hard-drawn aluminium wire for overhead line conductors. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60889*CEI 60889 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium stranded conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60207*CEI 60207 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloy stranded conductors (aluminium-magnesium-silicon type) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60208*CEI 60208 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60209*CEI 60209 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60209 AMD 1*CEI 60209 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloy conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60210*CEI 60210 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloy conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60210 AMD 1*CEI 60210 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61089*CEI 61089 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium stranded conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60207*CEI 60207 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloy stranded conductors (aluminium-magnesium-silicon type) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60208*CEI 60208 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60209*CEI 60209 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60209 AMD 1*CEI 60209 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloy conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60210*CEI 60210 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium alloy conductors, steel-reinforced | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60210 AMD 1*CEI 60210 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |