Loading data. Please wait
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Braze-on Tube Ends, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends and ISO 6162 4-Bolt Flange Heads
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-05-14
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 2: Inch screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 68-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3304 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3305 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 1: Ports with truncated housing for O-ring seal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6149-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 2: Dimensions, design, test methods and requirements for heavy-duty (S series) stud ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6149-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Test methods for hydraulic fluid power connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19879 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Materials Used with Hydraulic Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 515 |
Ngày phát hành | 2010-01-07 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless Low-Carbon Steel Tubing Annealed for Bending and Flaring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 524 |
Ngày phát hành | 2007-12-10 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded and Cold Drawn Low-Carbon Steel Tubing Annealed for bending and Flaring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 525 |
Ngày phát hành | 2007-12-04 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
Ngày phát hành | 2013-03-22 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices for Hydraulic Hose Assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1273 |
Ngày phát hành | 2009-02-17 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 1 Tube Connection Details and Common Requirements for Performance and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1453/1 |
Ngày phát hành | 2012-05-02 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1453/2 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 - Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Braze-on Tube Ends, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends and ISO 6162 4-Bolt Flange Heads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1453/2 |
Ngày phát hành | 2015-04-30 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 - Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Braze-on Tube Ends, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends and ISO 6162 4-Bolt Flange Heads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1453/2 |
Ngày phát hành | 2015-04-30 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Braze-on Tube Ends, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends and ISO 6162 4-Bolt Flange Heads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1453/2 |
Ngày phát hành | 2013-05-14 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1453/2 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |