Loading data. Please wait

DIN EN 15377-2

Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation; German version EN 15377-2:2008

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This standard is applicable to water based surface heating and cooling systems in buildings as defined in part 1 of this standard. Physiological limitations are taken into account when specifying the maximum and minimum surface temperature. The design is based on performance characteristic curves and limit curves calculated in accordance with part 1 of this standard. Design considerations for heating and cooling systems are given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15377-2
Tên tiêu chuẩn
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation; German version EN 15377-2:2008
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15377-2 (2008-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4/AC (1999-08)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4/AC
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-5 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1264-2 (1997-08)
Floor heating - Systems and components - Part 2: Determination of the thermal output
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12828 (2003-03)
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12828
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12831 (2003-03)
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12831
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15377-1 (2008-06)
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 1: Determination of the design heating and cooling capacity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15377-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13370 (2007-12)
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13370
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15874-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15874-1/A1 (2007-06)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General - Amendment 1 (ISO 15874-1:2003/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-1/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15874-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes (ISO 15874-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15874-2/A1 (2007-06)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes - Amendment 1 (ISO 15874-2:2003/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-2/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15874-3 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 3: Fittings (ISO 15874-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15874-5 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 1: General (ISO 15875-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-1/A1 (2007-06)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 1: General - Amendment 1 (ISO 15875-1:2003/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-1/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 2: Pipes (ISO 15875-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-2/A1 (2007-06)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 2: Pipes - Amendment 1 (ISO 15875-2:2003/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-2/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-3 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 3: Fittings (ISO 15875-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15875-5 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Crosslinked polyethylene (PE-X) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15875-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15875-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15876-1 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General (ISO 15876-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15876-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15876-1/A1 (2007-06)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General - Amendment 1 (ISO 15876-1:2003/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15876-1/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15876-2 (2003-12)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 2: Pipes (ISO 15876-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15876-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15876-2/A1 (2007-06)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 2: Pipes - Amendment 1 (ISO 15876-2:2003/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15876-2/A1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1264-3 (2007-09) * prEN 1264-4 (2007-09) * prEN 1264-5 (2008-06) * prEN ISO 21003 Reihe
Thay thế cho
DIN EN 15377-2 (2006-01)
Thay thế bằng
DIN EN 1264-3 (2009-11)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning; German version EN 1264-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-3
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-4 (2009-11)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 15377-2 (2008-11)
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation; German version EN 15377-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15377-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-3 (2009-11)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning; German version EN 1264-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-3
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-4 (2009-11)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15377-2 (2006-01)
Từ khóa
Building heating * Buildings * Central heating * Commissioning * Components * Cooling * Cooling systems * Design * Flexible sheet heating elements * Heat distribution * Heat generating installations * Heat supply installations * Heated systems * Heating equipment * Heating installation * Heating installations * Heating plant installation * Hot water heating systems * Hot-water central heating * Installations * Mounting * Office buildings * Operational techniques * Planning * Service installations in buildings * Specification (approval) * Suitability * Surface heating systems * Thermal environment systems * Thermal output * Types * Underfloor heating * Warm water
Số trang
23