Loading data. Please wait
Leak detection systems - Part 3: Liquid systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22719 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 1 : Non-leaded and special copper-zinc alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 426-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of the freezing point of aviation fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3013 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11266 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.080.30. Ðặc tính sinh học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12185 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 3: Liquid systems for tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13160-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 3: Liquid systems for tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13160-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 3: Liquid systems for tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13160-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leak detection systems - Part 3: Liquid systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13160-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |