Loading data. Please wait

ISO 3013

Petroleum products - Determination of the freezing point of aviation fuels

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3013
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of the freezing point of aviation fuels
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-048*NF ISO 3013 (1997-12-01), IDT
Petroleum products. Determination of the freezing point of aviation fuels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-048*NF ISO 3013
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3013 (1995-02), IDT * DIN ISO 3013 (1998-11), IDT * BS 2000-16 (1998-03-01), IDT * JIS K 2276 (2003-03-20), MOD * SS-ISO 3013 (1998-04-24), IDT * NEN-ISO 3013:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Thay thế cho
ISO 3013 (1974-06)
Aviation fuels; Determination of freezing point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3013 (1997-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3013 (1974-06)
Aviation fuels; Determination of freezing point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3013 (1997-09)
Petroleum products - Determination of the freezing point of aviation fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3013 (1997-05) * ISO/DIS 3013 (1995-10)
Từ khóa
Automotive fuels * Aviation fuels * Definitions * Determination * Freezing point * Low-temperature testing * Materials testing * Melting point * Petroleum products * Physical properties * Physical testing * Temperature * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
8