Loading data. Please wait

ISO 3013

Aviation fuels; Determination of freezing point

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1974-06-00

Liên hệ
Lays down a procedure for the detection of separated solids in aviation reciprocating engine and turbine engine fuels at any temperature likely to be encountered during flight or on the ground.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3013
Tên tiêu chuẩn
Aviation fuels; Determination of freezing point
Ngày phát hành
1974-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3013 (1995-02), IDT * DIN ISO 3013 (1994-02), IDT * NBN T 52-089 (1974), IDT * NBN T 52-089 AMD 01 (1980), IDT * NF M07-048 (1979-07-01), IDT * JIS K 2276 (1994-07-01), MOD * UNE 51016 (1983-04-15), NEQ * GOST 5066 (1991), IDT * NEN-ISO 3013 (1979), IDT * NEN-ISO 3013:1979 en (1979-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3013 (1997-09)
Petroleum products - Determination of the freezing point of aviation fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3013 (1974-06)
Aviation fuels; Determination of freezing point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3013 (1997-09)
Petroleum products - Determination of the freezing point of aviation fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Aviation fuels * Definitions * Determination * Freezing point * Low-temperature testing * Materials testing * Melting point * Petroleum products * Physical properties * Physical testing * Temperature * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
8