Loading data. Please wait

ISO 12185

Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Gives a method for the determination, using an oscillation U-tube densitometer, of the density of crude petroleum and related products within the range 600 kg/m3 to 1 100 kg/m3 which can be handled as single-phase liquids at the test temperature and pressure.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12185
Tên tiêu chuẩn
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-172*NF EN ISO 12185 (1996-12-01), IDT
Crude petroleum and petroleum products. Determination of density. Oscillating U-tube method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-172*NF EN ISO 12185
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12185 (1997-11), IDT * BS EN ISO 12185 (1996-09-15), IDT * EN ISO 12185 (1996-06), IDT * JIS K 2249-1 (2011-11-21), MOD * SN EN ISO 12185 (1998), IDT * OENORM EN ISO 12185 (1997-12-01), IDT * OENORM EN ISO 12185 (1996-04-01), IDT * PN-EN ISO 12185 (2002-12-23), IDT * SS-EN ISO 12185 T1 (1999-01-08), IDT * UNE-EN ISO 12185 (1999-03-15), IDT * STN EN ISO 12185 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 12185 (1999-05-01), IDT * DS/EN ISO 12185 (1997-05-02), IDT * NEN-EN-ISO 12185:1996 en (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 91-1 (1992-11)
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 91-2 (1991-11)
Petroleum measurement tables; part 2: tables based on a reference temperature of 20 °C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3015 (1992-08)
Petroleum products; determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1994-08)
Petroleum products - Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3838 (1983-06)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products; Determination of density or relative density; Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pycnometer methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3838
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 12185 (1996-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12185 (1996-06)
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12185
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12185 (1996-02) * ISO/DIS 12185 (1994-06)
Từ khóa
Calibration * Crude oils * Definitions * Densimetry * Density * Density measurement * Measuring techniques * Oscillations * Oscillography * Petroleum * Petroleum products * U-tubes
Số trang
9