Loading data. Please wait
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-06-00
Crude petroleum and petroleum products. Determination of density. Oscillating U-tube method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T60-172*NF EN ISO 12185 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum measurement tables; part 2: tables based on a reference temperature of 20 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of cloud point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3015 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of pour point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products; Determination of density or relative density; Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pycnometer methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3838 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12185 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |