Loading data. Please wait
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-06-00
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3 : liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-730*NF EN 1992-3 |
| Ngày phát hành | 2006-12-01 |
| Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode: Basis of structural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-4 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1/AC |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-2/AC |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 4: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-4 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1992-3 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 4: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-4 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-3 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1992-3 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 4: Liquid retaining and containment structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1992-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |