Loading data. Please wait
DIN 45671-2Measurement of occupational vibration immissions - Part 2: Measurement method
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration measuring instrumentation - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45661 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of exposure tooccupational vibration; vibrometers; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990); German version ENV 28041:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 28041 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements (ISO 10326-1:1992); German version EN 30326-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30326-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibrations - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001); German version EN ISO 5349-2:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5349-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers (ISO 5348:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5348 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Guidelines for the measurement, reporting and evaluation of vibration with regard to habitability on passenger and merchant ships (ISO 6954:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6954 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code for the measurement and reporting of shipboard vibration data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4867 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code for the measurement and reporting of local vibration data of ship structures and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4868 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of occupational vibration exposure; measurement method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14253 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003+A1:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14253 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14253 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of occupational vibration exposure; measurement method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of occupational vibration immissions - Part 2: Measurement method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |