Loading data. Please wait
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements (ISO 10326-1:1992); German version EN 30326-1:1994
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-06-00
Mechanical vibration - Industrial trucks - Laboratory evaluation and specification of operator seat vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13490 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural wheeled tractors - Operator's seat - Laboratory measurement of transmitted vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5007 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 5: calibration by earth's gravitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-5 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 7: primary calibration by centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-7 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 8: primary calibration by dual centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-8 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 10: primary calibration by high impact shocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-10 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 11: testing of transverse vibration sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-11 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 12: testing of transverse shock sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-12 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 13: testing of base strain sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-13 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 14: resonance frequency testing of undamped accelerometers on a steel block | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-14 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 15: testing of acoustic sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-15 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 16: testing of mounting torque sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-16 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 17: testing of fixed temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-17 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 18: testing of transient temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-18 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 19: testing of magnetic field sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-19 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 22: Accelerometer resonance testing - General methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-22 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7096 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration - Measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Guidance on safety aspects of tests and experiments with people - Part 1: Exposure to whole-body mechanical vibration and repeated shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13090-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 11: Primary vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-11 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 12: Primary vibration calibration by the reciprocity method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 13: Primary shock calibration using laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-13 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 15: Primary angular vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-15 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 21: Vibration calibration by comparison with a reference transducer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-21 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements (ISO 10326-1:1992); German version EN 30326-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30326-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |