Loading data. Please wait

DIN EN 30326-1

Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements (ISO 10326-1:1992); German version EN 30326-1:1994

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
This document defines basic requirements for a laboratory method for measuring and evaluating the vibration transmission through a vehicle seat to the occupant. The vehicles are not-railbounded vehicles including mobile machinery. Special input spectra and maximum values of the vibration transmissibility are not defined in this document, but are intended to be specified in application standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 30326-1
Tên tiêu chuẩn
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements (ISO 10326-1:1992); German version EN 30326-1:1994
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30326-1 (1994-05), IDT * ISO 10326-1 (1992-11), IDT * SN EN 30326-1 (1994), IDT * TS EN 30326-1 (2004-12-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13490 (2001-10)
Mechanical vibration - Industrial trucks - Laboratory evaluation and specification of operator seat vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13490
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-1 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5007 (2003-03)
Agricultural wheeled tractors - Operator's seat - Laboratory measurement of transmitted vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5007
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-5 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 5: calibration by earth's gravitation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-5
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-7 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 7: primary calibration by centrifuge
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-7
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-8 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 8: primary calibration by dual centrifuge
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-8
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-10 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 10: primary calibration by high impact shocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-10
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-11 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 11: testing of transverse vibration sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-11
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-12 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 12: testing of transverse shock sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-12
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-13 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 13: testing of base strain sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-13
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-14 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 14: resonance frequency testing of undamped accelerometers on a steel block
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-14
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-15 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 15: testing of acoustic sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-15
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-16 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 16: testing of mounting torque sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-16
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-17 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 17: testing of fixed temperature sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-17
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-18 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 18: testing of transient temperature sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-18
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-19 (1993-12)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 19: testing of magnetic field sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-19
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5347-22 (1997-03)
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 22: Accelerometer resonance testing - General methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5347-22
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5805 (1997-05)
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5805
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7096 (2000-03)
Earth-moving machinery - Laboratory evaluation of operator seat vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7096
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8041 (2005-04)
Human response to vibration - Measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8041
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13090-1 (1998-06)
Mechanical vibration and shock - Guidance on safety aspects of tests and experiments with people - Part 1: Exposure to whole-body mechanical vibration and repeated shock
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13090-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-1 (1998-10)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-11 (1999-12)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 11: Primary vibration calibration by laser interferometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-11
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-12 (2002-04)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 12: Primary vibration calibration by the reciprocity method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-12
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-13 (2001-12)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 13: Primary shock calibration using laser interferometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-13
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-15 (2006-08)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 15: Primary angular vibration calibration by laser interferometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-15
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-21 (2003-08)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 21: Vibration calibration by comparison with a reference transducer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-21
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5353 (1995-12) * 98/37/EG (1998-06-22) * 98/79/EG (1998-10-27) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN ISO 10326-1 (1991-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 30326-1 (1994-06)
Mechanical vibration; laboratory method for evaluating vehicle seat vibration; part 1: basic requirements (ISO 10326-1:1992); German version EN 30326-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30326-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10326-1 (1991-12)
Từ khóa
Acceleration * Acoustics * Back of seat * Bearing surface * Calibration * Causative organisms * Control systems * Damping * Damping tests * Driver seats * Elastic properties (fluids) * Ergonomics * Evaluations * Frequencies * Handling * Human body * Laboratories * Laboratory testing * Measuring instruments * Mechanical properties * Operators * Resilience * Road vehicles * Safety requirements * Seats * Specification (approval) * Springiness * Stochastics * Test benches * Testing conditions * Transfer functions * Values * Vehicle seating * Vibration * Vibration measurement * Vibration pick-ups * Vibration tests * Vibrations * Test furnaces * Exciters * Seating
Số trang
9