Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-02-00
Mechanical vibration - Guide to the health effects of vibration on the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12349 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Human response to vibration; measuring instrumentation (ISO 8041:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 28041 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Laboratory method for evaluating vehicle seat vibration - Part 1: Basic requirements (ISO 10326-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30326-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration - Part 2: Practical guidance for measurement at the workplace (ISO 5349-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5349-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2631-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 4: secondary shock calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 5: calibration by earth's gravitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-5 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 6: primary vibration calibration at low frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-6 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 7: primary calibration by centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-7 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 8: primary calibration by dual centrifuge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-8 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 10: primary calibration by high impact shocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-10 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 11: testing of transverse vibration sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-11 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 12: testing of transverse shock sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-12 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 13: testing of base strain sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-13 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 14: resonance frequency testing of undamped accelerometers on a steel block | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-14 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 15: testing of acoustic sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-15 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 16: testing of mounting torque sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-16 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 17: testing of fixed temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-17 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 18: testing of transient temperature sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-18 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups; part 19: testing of magnetic field sensitivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-19 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock pick-ups - Part 22: Accelerometer resonance testing - General methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5347-22 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 11: Primary vibration calibration by laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-11 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 12: Primary vibration calibration by the reciprocity method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-12 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 13: Primary shock calibration using laser interferometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-13 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 21: Vibration calibration by comparison with a reference transducer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-21 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of occupational vibration immissions - Part 2: Measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14253 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14253 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of occupational vibration exposure; measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Measurement and calculation of occupational exposure to whole-body vibration with reference to health - Practical guidance; German version EN 14253:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14253 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of occupational vibration immissions - Part 2: Measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45671-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |