Loading data. Please wait

prEN 28178-5

Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels (ISO/DIS 8178-5:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 28178-5
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels (ISO/DIS 8178-5:1994)
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 28178-5 (1995-04), IDT * ISO/DIS 8178-5 (1994-12), IDT * OENORM EN 28178-5 (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 7 (1974-10)
Determination of ash from petroleum products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 7
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12 (1993-09)
Petroleum products; determination of Reid vapour pressure; wet method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 41 (1975-11)
Determination of the sulphur content of petroleum products by the Wickbold combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 41
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 116 (1981-11)
Diesel and domestic heating fuels; Determination of cold water plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2160 (1985-02)
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3007 (1986-05)
Petroleum products; Determination of vapour pressure; Reid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3007
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3015 (1992-08)
Petroleum products; determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1994-08)
Petroleum products - Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (1988-12)
Petroleum products; determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1976-02)
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3735 (1975-12)
Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3735
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3837 (1993-12)
Liquid petroleum products; determination of hydrocarbon types; fluorescent indicator adsorption method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3837
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4260 (1987-04)
Petroleum products and hydrocarbons; Determination of sulfur content; Wickbold combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4260
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5163 (1990-12)
Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5163
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5164 (1990-12)
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5165 (1992-08)
Diesel fuels; determination of ignition quality; cetane method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5165
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6245 (1993-07)
Petroleum products; Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6245
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6615 (1993-09)
Petroleum products; determination of carbon residue; Conradson method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6615
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7536 (1994-08)
Petroleum products - Determination of oxidation stability of gasoline - Induction period method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7536
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1986-06)
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1987-04)
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8691 (1994-12)
Petroleum products - Low levels of vanadium in liquid fuels - Determination by flameless atomic absorption spectrometry after ashing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8691
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8754 (1992-05)
Petroleum products; determination of sulfur content; energy-dispersive X-ray fluorescence method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8754
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10478 (1994-08)
Petroleum products - Determination of aluminium and silicon in fuel oils - Inductively coupled plasma emission and atomic absorption spectroscopy methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10478
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 237 * EN 238 * EN 28178-1 * EN 28178-2 * EN 28178-3 * EN 28178-4 * EN 28178-7 * ISO 4264
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels (ISO 8178-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels (ISO 8178-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28178-5 (1994-12)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels (ISO/DIS 8178-5:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28178-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Definitions * Diesel fuels * Emission * Emission measurement * Emission values * Engine construction * Exhaust gases * Exhaust measurement * Exhaust meter * Flasks * Fuels * Gaseous * Gases * Gasoline * Internal combustion engines * Lifting cylinders * Liquefied petroleum gas * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Mechanical engineering * Motors * Operational location * Reciprocating engines * Reciprocating internal combustion engines * Reference fuel * Specification * Test specifications * Testing fluids
Số trang