Loading data. Please wait

ISO 10478

Petroleum products - Determination of aluminium and silicon in fuel oils - Inductively coupled plasma emission and atomic absorption spectroscopy methods

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
The principle of the method specified is heating a weighed quantity of homogenized sample in a clean platinum basin, removing the combustible material by burning, finally removing the carbon by heating, fusing the residue with a dilithium tetraborate/lithium fluoride flux, digesting the fused mixture in a solution of tartaric acid and hydrochloric acid, dilution to volume with water, measuring the solution by ICPES or AAS. The method is applicable for concentrations between 5 mg/kg and 150 mg/kg for aluminium and 10 mg/kg and 250 mg/kg for silicon.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10478
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of aluminium and silicon in fuel oils - Inductively coupled plasma emission and atomic absorption spectroscopy methods
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10478 (2015-05), IDT * BS 2000-377 (1995-03-15), IDT * SS-ISO 10478 (1995-01-05), IDT * TS ISO 10478 (2004-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-2 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3819 (1985-12)
Laboratory glassware; Beakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3819
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4788 (1980-02)
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4788
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 10478 (1993-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10478 (1994-08)
Petroleum products - Determination of aluminium and silicon in fuel oils - Inductively coupled plasma emission and atomic absorption spectroscopy methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10478
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10478 (1993-07) * ISO/DIS 10478 (1991-10)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium contents * Atomic absorption spectrophotometry * Automotive fuels * Chemical analysis and testing * Determination of content * Emission spectral analysis * Fuel oil * Fuels * ICP * Inductively Coupled Plasma * Liquid fuels * Petroleum products * Silicon * Silicon content
Mục phân loại
Số trang
7