Loading data. Please wait

EN 15208

Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to sealed parcel delivery systems used with transport tanks and specifies the performance requirements, critical safety aspects, data transfer methods between loading gantries and transport tank, transport tank and delivery points, other optional communications and tests to provide functional and compatible systems. Sealed parcel delivery systems covered by this European Standard is for bottom loaded transport tanks. The systems specified by this European Standard are suitable for use with liquid petroleum products and other dangerous substances of Class 3 of ADR which have a vapour pressure not exceeding 110 kPa at 50 °C and petrol, and which have no sub-classification as toxic or corrosive.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15208
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M88-143*NF EN 15208 (2014-06-07), IDT
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-143*NF EN 15208
Ngày phát hành 2014-06-07
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15208 (2014-07), IDT * BS EN 15208 (2014-05-31), IDT * SN EN 15208 (2014-07), IDT * OENORM EN 15208 (2014-06-15), IDT * PN-EN 15208 (2014-07-01), IDT * SS-EN 15208 (2014-05-12), IDT * UNE-EN 15208 (2014-09-10), IDT * TS EN 15208 (2015-04-13), IDT * UNI EN 15208:2014 (2014-06-12), IDT * STN EN 15208 (2014-12-01), IDT * CSN EN 15208 (2014-11-01), IDT * DS/EN 15208 (2014-08-21), IDT * NEN-EN 15208:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN 15208:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12266-1 (2012-04)
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria - Mandatory requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12266-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-2 (2012-02)
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 2: Tests, test procedures and acceptance criteria - Supplementary requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12266-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13082+A1 (2012-02)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour transfer valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13082+A1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13083+A1 (2013-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13083+A1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2008-07)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13308 (2002-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Non pressure balanced footvalve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13308
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13314 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Fill hole cover
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13314
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13316 (2002-11)
Tanks for transporting dangerous goods - Service for tanks - Pressure balanced footvalve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13316
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317+A1 (2006-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317+A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13616 (2004-07)
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13616
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13922 (2011-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13922
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2012-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14564 (2013-02) * EN 14595 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and Vacuum Breather Vent
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14595
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14596 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14596
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15207 (2006-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15207
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15969-1 (2011-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1: Protocol specification - Control, measurement and event data
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15969-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15969-2 (2011-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2: Commercial and logistic data
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15969-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-11 (2012-01)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-11
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-1 (2011-02)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 1: Cards with contacts - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-2 (2007-10)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 2: Cards with contacts - Dimensions and location of the contacts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-3 (2006-11)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 3: Cards with contacts - Electrical interface and transmission protocols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-3
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7816-4 (2013-04)
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7816-4
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML R 117 (1995) * ADRBek (2013-06-03)
Thay thế cho
EN 15208 (2007-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15208
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15208 (2013-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15208
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 15208 (2012-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15208
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15208 (2007-04)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15208
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15208 (2006-08)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15208
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15208 (2014-05)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15208
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15208 (2013-12)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15208
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15208 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15208
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Chemical hazards * Dangerous goods * Dangerous materials * Data exchange * Data formats * Data processing * Data transfer * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Detection * Digital data * Digital signatures * Electronic Data Interchange * Electronic equipment * Equipment * Filling * Freight transport * Fuels * Information flow * Information interchange * Inspection * Instruction contract status messages * Interfaces * Level * Loading and unloading devices * Manufacturing tests * Marking * Performance requirements * Physical testing * Printed-circuit cards * Product data * Quantity * Road tankers * Safety * Seal * Sealing * Software * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Telecommunication * Testing * Transport * Transport boxes * Transport of dangerous goods * Transportation systems * Type approval * Type testing * Types * Ware code * Working principles * Information exchange * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Computer software * Interfaces (data processing)
Số trang
70