Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số trang: 70
Ngày phát hành: 2014-05-00
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-143*NF EN 15208 |
Ngày phát hành | 2014-06-07 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria - Mandatory requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12266-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 2: Tests, test procedures and acceptance criteria - Supplementary requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12266-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour transfer valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13082+A1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13083+A1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13094 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Non pressure balanced footvalve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13308 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Fill hole cover | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13314 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transporting dangerous goods - Service for tanks - Pressure balanced footvalve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13316 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13317+A1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13616 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13922 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14025 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14564 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and Vacuum Breather Vent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14595 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14596 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15207 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1: Protocol specification - Control, measurement and event data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15969-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2: Commercial and logistic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15969-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" (IEC 60079-11:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 1: Cards with contacts - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 2: Cards with contacts - Dimensions and location of the contacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 3: Cards with contacts - Electrical interface and transmission protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15208 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15208 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15208 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15208 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15208 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15208 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15208 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15208 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |