Loading data. Please wait
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and Vacuum Breather Vent
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-03-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and vacuum breather vent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14595 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and Vacuum Breather Vent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14595 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and vacuum breather vent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14595 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and vacuum breather vent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14595 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |