Loading data. Please wait

NF M88-143*NF EN 15208

Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2014-06-07

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M88-143*NF EN 15208
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Ngày phát hành
2014-06-07
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15208 (2014-05), IDT
Tanks for transport of dangerous goods - Sealed parcel delivery systems - Working principles and interface specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15208
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14564 (2013-02) * EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-1 (2012-04)
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria - Mandatory requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12266-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-2 (2012-02)
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 2: Tests, test procedures and acceptance criteria - Supplementary requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12266-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13082 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Vapour transfer valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13082
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13083 (2008-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Adaptor for bottom loading and unloading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13083
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13094 (2015-05)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic tanks with a working pressure not exceeding 0,5 bar - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13094
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13308 (2002-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Non pressure balanced footvalve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13308
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13314 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Fill hole cover
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13314
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13316 (2002-11)
Tanks for transporting dangerous goods - Service for tanks - Pressure balanced footvalve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13316
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13616 (2004-07)
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13616
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13922 (2011-09)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13922
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14025 (2013-10)
Tanks for the transport of dangerous goods - Metallic pressure tanks - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14025
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2012-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14595 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Pressure and Vacuum Breather Vent
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14595
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14596 (2005-03)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Emergency pressure relief valve
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14596
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CEI 7816-1 * ISO/CEI 7816-2 * ISO/CEI 7816-3 * ISO/CEI 7816-4
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces of electrical connections * Data exchange * Interfacial layers * Information exchange * Performance testing * Specifications * Interfaces (data processing) * Exportation * Marking * Dangerous materials * Freight transport * Acceptance (approval) * Trials * Data transfer * Reservoirs * Mechanical interfaces * Delivery * Interfaces * Detection * Records * Form on supply * Testing * Identification * Protocols
Số trang
74