Loading data. Please wait

EN 13317+A1

Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13317+A1
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13317 (2007-02), IDT * NF M88-132 (2007-01-01), IDT * SN EN 13317+A1 (2008-06), IDT * OENORM EN 13317 (2007-02-01), IDT * PN-EN 13317+A1 (2007-03-27), IDT * SS-EN 13317+A1 (2006-11-17), IDT * UNE-EN 13317+A1 (2007-11-07), IDT * TS EN 13317+A1 (2009-06-29), IDT * UNI EN 13317:2007 (2007-06-14), IDT * STN EN 13317+A1 (2007-05-01), IDT * CSN EN 13317+A1 (2007-09-01), IDT * DS/EN 13317 + A1 (2007-07-30), IDT * SFS-EN 13317 + A1 (2010-04-16), IDT * SFS-EN 13317 + A1:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-1 (2003-03) * EN 12266-2 (2002-11) * EN 13094 (2004-03) * EN 14025 (2003-11)
Thay thế cho
EN 13317 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317/prA1 (2006-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317/prA1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13317+A1 (2006-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317+A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13317 (2002-05)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13317
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13317 (1998-08)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13317
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317/prA1 (2006-06)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317/prA1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access hatchway * Access openings * Assemblies * Automotive fuels * Bottling * Classification * Combustible liquids * Containers * Control devices * Controls * Dangerous goods * Dangerous materials * Definitions * Density * Dimensions * Drawing of * Drop tests * Explosion protection * Filling devices * Filling-up * Flammable materials * Handlings * Lids * Maintenance * Manholes * Manufacturing * Marking * Ratings * Road tankers * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Test results * Testing * Transport * Transport of dangerous goods * Types * Workplace safety * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
13