Loading data. Please wait

prEN 13317

Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13317
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13317 (1998-08)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13317
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13317 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13317+A1 (2006-11)
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317+A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13317 (2002-10)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13317
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13317 (2002-05)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment for tanks - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13317
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13317 (1998-08)
Tanks for transporting dangerous goods - Service equipment - Manhole cover assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13317
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Combustible liquids * Containers * Control devices * Controls * Definitions * Dimensions * Drawing of * Explosion protection * Filling devices * Flammable materials * Handlings * Lids * Maintenance * Manholes * Marking * Road tankers * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Tank installations * Tank trucks * Tanks (containers) * Testing * Transport * Transport of dangerous goods * Workplace safety * Tanks * Bottling
Số trang
14