Loading data. Please wait
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994); German version EN ISO 5667-3:1995
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1996-04-00
Water quality; sampling; part 1: guidance on the design of sampling programmes (ISO 5667-1:1980); German version EN 25667-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25667-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques (ISO 5667-2:1991); German version EN 25667-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25667-2 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of Kjeldahl nitrogen; Method after mineralization with selenium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5663 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Distillation and titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5664 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 1 : Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 2: Method after pretreatment with ultraviolet radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-2 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry - Part 3: Method after digestion with bromine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-3 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of dissolved oxygen; Iodometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5813 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of dissolved oxygen; electrochemical probe method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5814 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) - Dilution and seeding method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5815 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of cadmium by atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5961 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of calcium content; EDTA titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6058 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6059 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of the chemical oxygen demand | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6060 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; enumeration of viable microorganisms; colony count by inoculation in or on a nutrient agar culture medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6222 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of iron; spectrometric method using 1,10-phenanthroline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6332 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of manganese; Formaldoxime spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6333 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of phenol index; 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6439 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia); Part 1 : Method by enrichment in a liquid medium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6461-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia); Part 2 : Method by membrane filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6461-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of total arsenic - Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6595 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of cyanide - Part 1: Determination of total cyanide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6703-1 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of cyanide; Part 2 : Determination of easily liberatable cyanide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6703-2 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of nitrite; Molecular absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6777 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Potentiometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6778 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2003); German version EN ISO 5667-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2012); German version EN ISO 5667-3:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples (ISO 5667-3:2003); German version EN ISO 5667-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality, sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples (ISO 5667-3:1994); German version EN ISO 5667-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |